Có 2 kết quả:

草满囹圄 cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ草滿囹圄 cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society

Bình luận 0