Có 2 kết quả:
草满囹圄 cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ • 草滿囹圄 cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society
Bình luận 0
cǎo mǎn líng yǔ ㄘㄠˇ ㄇㄢˇ ㄌㄧㄥˊ ㄩˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lit. jails overgrown with grass (idiom); fig. peaceful society
Bình luận 0